Giới thiệu

- Định nghĩa và tính chất hóa học: Sucralose là một dẫn xuất clo của sucrose. Tên hóa học của nó là 4,1',6'-trichloro-4,1',6'-trideoxygalactosucrose. Nó là bột tinh thể màu trắng, không mùi và tan nhiều trong nước.
- Độ ngọt: Đây là chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cực cao. Nó ngọt hơn sucrose khoảng 400 - 800 lần. Ngay cả với một lượng nhỏ, nó vẫn có thể mang lại vị ngọt đậm đà.
- Lượng calo và độ an toàn: Sucralose hầu như không chứa calo và được coi là an toàn cho người tiêu dùng nói chung. Sucralose không bị chuyển hóa bởi cơ thể người và được bài tiết trực tiếp, khiến nó trở thành chất tạo ngọt phổ biến cho những người cần kiểm soát lượng calo nạp vào.
Ứng dụng

- Đồ uống: Được sử dụng rộng rãi trong nước ngọt, nước ép, trà và cà phê. Sản phẩm có thể tạo vị ngọt mà không thêm calo, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng theo đuổi đồ uống ít calo và tốt cho sức khỏe.
- Bánh nướng: Trong bánh ngọt, bánh quy và bánh mì, sucralose có thể thay thế sucrose để tạo vị ngọt. Nó không ảnh hưởng đến kết cấu và thể tích của bánh nướng và cũng có thể kéo dài thời hạn sử dụng.
- Sản phẩm từ sữa: Chẳng hạn như sữa chua, kem và sữa lắc. Sucralose có thể cải thiện vị ngọt của các sản phẩm từ sữa, tăng hương vị và đồng thời giảm hàm lượng calo.
- Thực phẩm đóng hộp: Trong trái cây đóng hộp, mứt và thạch, sucralose không chỉ tạo vị ngọt mà còn có tác dụng bảo quản.
- Gia vị: Sucralose cũng được sử dụng trong một số loại gia vị như tương cà, sốt thịt nướng và nước sốt salad để điều chỉnh hương vị và cải thiện mùi vị.
Khi sử dụng sucralose trong sản xuất thực phẩm, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và tiêu chuẩn quốc gia có liên quan để đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm.
Liên hệ: SerenaTriệu
WhatsApp&WeCmũ :+86-18009288101
E-mail:export3@xarainbow.com
Thời gian đăng: 18-02-2025